Characters remaining: 500/500
Translation

cầm sắt

Academic
Friendly

Từ "cầm sắt" trong tiếng Việt nguồn gốc từ một câu thơ trong "Kinh Thi", nơi mô tả sự hòa hợp gắn bó giữa vợ chồng thông qua hình ảnh của việc gảy đàn. Cụ thể, "cầm" ở đây cây đàn, "sắt" loại đàn được làm từ sắt. Khi nói "cầm sắt", người ta thường ám chỉ đến sự hòa hợp, gắn bó bền vững trong tình cảm vợ chồng, giống như âm thanh của đàn được tạo ra một cách nhịp nhàng hòa quyện.

Ý nghĩa:
  1. Tình cảm vợ chồng: "Cầm sắt" thường được dùng để chỉ tình cảm vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc.
  2. Gắn bó, bền vững: cũng có thể chỉ sự gắn bó, bền vững trong các mối quan hệ khác, không chỉ riêng tình cảm vợ chồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Họ đã sống với nhau hơn 10 năm luôn cầm sắt, không bất kỳ mâu thuẫn nào."
  2. Câu nâng cao:

    • "Tình cảm giữa họ thật sự cầm sắt, gặp bao khó khăn trong cuộc sống, họ vẫn luôn bên nhau, hỗ trợ nhau vượt qua."
Phân biệt:
  • Cầm sắt: Tình cảm vợ chồng, sự hòa hợp.
  • Cầm: Cây đàn (có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn các nhạc cụ).
  • Sắt: Vật liệu chế tạo, nhưng trong trường hợp này, nhấn mạnh đến âm thanh sự mạnh mẽ của mối quan hệ.
Từ gần giống:
  • Hòa hợp: Chỉ sự đồng điệu, không sự xung đột.
  • Bền vững: Khả năng duy trì lâu dài, không dễ dàng bị tan vỡ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tình nghĩa: Chỉ tình cảm, sự gắn bó giữa hai người.
  • Gắn bó: Sự kết nối chặt chẽ giữa các cá nhân.
Kết luận:

"Cầm sắt" một hình ảnh đẹp giàu ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự hòa hợp gắn bó bền chặt trong tình cảm vợ chồng.

  1. dt. Quan hệ vợ chồng hoà hợp, ví như quan hệ chung hợp giữa hai loại đàn (đàn cầm đàn sắt) trong một thú vui; phân biệt với quan hệ bạn được bằng quan hệ gần gũi của hai thú vui cầm (đàn cờ): Đem tình cầm sắt đổi ra cầm (Truyện Kiều) Chưa cầm sắt cũng tao khang (Truyện Hoa tiên).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cầm sắt"